DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024 TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
08/02/2024 2024-08-03 10:58DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024 TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024 TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
Một số nội dung cần lưu ý khi sinh viên đi thi:
+ Sinh viên cần xem kỹ thời gian thi đối với những môn thi có nhiều ca thi. Trường hợp đi thi không đúng thời gian đã được công bố sẽ không được giải quyết.
+ Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 30 phút.
+ Sinh viên khi đi thi phải mang theo thẻ sinh viên. Trường hợp bị mất thẻ sinh viên hoặc chưa có thẻ sinh viên có thể dùng CCCD/CMND để thay thế./.
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024 | ||||||
TT | Mã môn học | Tên môn học | Ngày thi | Giờ thi | Danh sách dự thi | Ghi chú |
1 | 0101000666 | Kinh tế vi mô | 05/08/2024 | 07g30 | ||
2 | 0101000709 | Kế toán ngân hàng | 05/08/2024 | 07g30 | ||
3 | 0101000713 | Toán tài chính | 05/08/2024 | 07g30 | ||
4 | 0101000715 | Quản trị học | 05/08/2024 | 07g30 | ||
5 | 0101000723 | Marketing căn bản | 05/08/2024 | 07g30 | ||
6 | 0101000737 | Thương mại điện tử | 05/08/2024 | 07g30 | ||
7 | 0101000779 | Quản trị nguồn nhân lực | 05/08/2024 | 07g30 | ||
8 | 0101000783 | Quản trị tài chính | 05/08/2024 | 07g30 | ||
9 | 0101000788 | Phân tích hoạt động kinh doanh | 05/08/2024 | 07g30 | ||
10 | 0101000802 | Quản trị rủi ro | 05/08/2024 | 07g30 | ||
11 | 0101000817 | Viết (3) | 05/08/2024 | 07g30 | ||
12 | 0101000907 | Luật du lịch | 05/08/2024 | 07g30 | ||
13 | 0101000972 | Mạng máy tính | 05/08/2024 | 07g30 | ||
14 | 0101001013 | Kế toán thương mại dịch vụ | 05/08/2024 | 07g30 | ||
15 | 0101001206 | Tâm lý học đại cương | 05/08/2024 | 07g30 | ||
16 | 0101001228 | Management information MA1 | 05/08/2024 | 07g30 | ||
17 | 0101001244 | Đọc (1) | 05/08/2024 | 07g30 | ||
18 | 0101001248 | Nghe – Nói (4) | 05/08/2024 | 07g30 | ||
19 | 0101001348 | Đọc hiểu (3) | 05/08/2024 | 07g30 | ||
20 | 0101001349 | Ngữ pháp – Viết (4) | 05/08/2024 | 07g30 | ||
21 | 0101001373 | Tâm lý khách hàng | 05/08/2024 | 07g30 | ||
22 | 0101000684 | Nguyên lý kế toán | 05/08/2024 | 09g30 | ||
23 | 0101000797 | Quản trị chiến lược | 05/08/2024 | 09g30 | ||
24 | 0101000798 | Hệ thống thông tin quản lý | 05/08/2024 | 09g30 | ||
25 | 0101000923 | Tính toán cơ bản trong logistics | 05/08/2024 | 09g30 | ||
26 | 0101001196 | Quản trị Linux 1 | 05/08/2024 | 09g30 | ||
27 | 0101001227 | Thực hành sổ sách kế toán – Báo cáo tài chính | 05/08/2024 | 09g30 | ||
28 | 0101001256 | Giao nhận vận tải quốc tế | 05/08/2024 | 09g30 | ||
29 | 0101001264 | Nghe – Nói (2) | 05/08/2024 | 09g30 | ||
30 | 0101001299 | Tuyến điểm du lịch (2) | 05/08/2024 | 09g30 | ||
31 | 0101001347 | Nghe – Nói (4) | 05/08/2024 | 09g30 | ||
32 | 0101001351 | Thông dịch tiếng Hàn thương mại (1) | 05/08/2024 | 09g30 | ||
33 | 0101000386 | Luyện dịch (2) | 05/08/2024 | 13g30 | ||
34 | 0101000665 | Tin học | 05/08/2024 | 13g30 | ||
35 | 0101000746 | Kinh tế ngoại thương | 05/08/2024 | 13g30 | ||
36 | 0101000784 | Quản trị sản xuất | 05/08/2024 | 13g30 | ||
37 | 0101000791 | Thực hành quản trị trên máy | 05/08/2024 | 13g30 | ||
38 | 0101000800 | Quản trị dự án | 05/08/2024 | 13g30 | ||
39 | 0101000969 | Ngữ pháp nâng cao | 05/08/2024 | 13g30 | ||
40 | 0101000971 | Cơ sở dữ liệu | 05/08/2024 | 13g30 | ||
41 | 0101001007 | Hành vi tổ chức | 05/08/2024 | 13g30 | ||
42 | 0101001069 | Nghiệp vụ tài chính quốc tế | 05/08/2024 | 13g30 | ||
43 | 0101001222 | Kế toán tài chính (1) | 05/08/2024 | 13g30 | ||
44 | 0101001249 | Đọc (3) | 05/08/2024 | 13g30 | ||
45 | 0101001266 | Ngữ pháp – Viết (2) | 05/08/2024 | 13g30 | ||
46 | 0101001317 | Phân tích và đầu tư chứng khoán | 05/08/2024 | 13g30 | ||
47 | 0101000411 | Pháp luật kinh tế | 05/08/2024 | 15g30 | ||
48 | 0101000423 | Quản trị hành chính văn phòng | 05/08/2024 | 15g30 | ||
49 | 0101000657 | Thương mại điện tử | 05/08/2024 | 15g30 | ||
50 | 0101000685 | Thuế | 05/08/2024 | 15g30 | ||
51 | 0101000689 | Nguyên lý thống kê | 05/08/2024 | 15g30 | ||
52 | 0101000895 | Địa lý kinh tế – xã hội thế giới | 05/08/2024 | 15g30 | ||
53 | 0101000899 | Logistics và chuỗi cung ứng căn bản | 05/08/2024 | 15g30 | ||
54 | 0101000970 | Pháp luật kinh doanh xuất nhập khẩu | 05/08/2024 | 15g30 | ||
55 | 0101001011 | Sử dụng bảng tính nâng cao | 05/08/2024 | 15g30 | ||
56 | 0101001141 | Pháp luật Tài chính – Ngân hàng | 05/08/2024 | 15g30 | ||
57 | 0101001149 | Phân tích tài chính | 05/08/2024 | 15g30 | ||
58 | 0101001219 | Quản trị chuỗi cung ứng | 05/08/2024 | 15g30 | ||
59 | 0101001221 | Quản trị bán lẻ | 05/08/2024 | 15g30 | ||
60 | 0101001229 | Recording financial transactions FA1 | 05/08/2024 | 15g30 | ||
61 | 0101001243 | Viết (1) | 05/08/2024 | 15g30 | ||
62 | 0101001375 | Photoshop căn bản | 05/08/2024 | 15g30 | ||
63 | 0101000667 | Lý thuyết tài chính tiền tệ | 06/08/2024 | 07g30 | ||
64 | 0101000669 | Tư duy phản biện | 06/08/2024 | 07g30 | ||
65 | 0101000789 | Kế toán quản trị | 06/08/2024 | 07g30 | ||
66 | 0101000953 | Kiểm soát nội bộ | 06/08/2024 | 07g30 | ||
67 | 0101000312 | Tiếng Anh (2) | 06/08/2024 | 09g30 | ||
68 | 0101000714 | Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp | 06/08/2024 | 09g30 | ||
69 | 0101000725 | Tin học ứng dụng trong kinh doanh | 06/08/2024 | 09g30 | ||
70 | 0101000780 | Quản trị chất lượng | 06/08/2024 | 09g30 | ||
71 | 0101000924 | Nghiệp vụ phân phối hàng hóa | 06/08/2024 | 09g30 | ||
72 | 0101000996 | Pháp luật kinh doanh thương mại | 06/08/2024 | 09g30 | ||
73 | 0101001070 | Nghiệp vụ thanh toán quốc tế | 06/08/2024 | 09g30 | ||
74 | 0101001226 | Ứng dụng phần mềm kế toán doanh nghiệp | 06/08/2024 | 09g30 | ||
75 | 0101001238 | Nghiệp vụ kinh doanh thương mại | 06/08/2024 | 09g30 | ||
76 | 0101001240 | Đầu tư quốc tế | 06/08/2024 | 09g30 | ||
77 | 0101001250 | Anh văn xuất nhập khẩu (2) | 06/08/2024 | 09g30 | ||
78 | 0101000670 | Soạn thảo văn bản | 06/08/2024 | 13g30 | ||
79 | 0101000742 | Đàm phán thương mại | 06/08/2024 | 13g30 | ||
80 | 0101000776 | Tâm lý học quản lý | 06/08/2024 | 13g30 | ||
81 | 0101000792 | Quản trị sự thay đổi | 06/08/2024 | 13g30 | ||
82 | 0101000855 | Tiếng Hàn (2) | 06/08/2024 | 13g30 | ||
83 | 0101000936 | Nghiệp vụ lữ hành | 06/08/2024 | 13g30 | ||
84 | 0101000965 | Giáo dục chính trị | 06/08/2024 | 13g30 | ||
85 | 0101000997 | Tư duy thiết kế | 06/08/2024 | 13g30 | ||
86 | 0101001015 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 06/08/2024 | 13g30 | ||
87 | 0101001263 | Kiểm toán căn bản | 06/08/2024 | 13g30 | ||
88 | 0101001350 | Biên dịch tiếng Hàn thương mại (1) | 06/08/2024 | 13g30 | ||
89 | 0101001372 | Luật thương mại | 06/08/2024 | 13g30 | ||
90 | 0101001072 | Thẩm định tín dụng | 06/08/2024 | 13g30 | ||
91 | 0101000471 | Thống kê xã hội | 06/08/2024 | 13g30 | ||
92 | 0101000389 | Marketing quốc tế | 06/08/2024 | 15g30 | ||
93 | 0101000410 | Pháp luật kinh doanh quốc tế | 06/08/2024 | 15g30 | ||
94 | 0101000469 | Toán kinh tế | 06/08/2024 | 15g30 | ||
95 | 0101000913 | Dịch vụ khách hàng | 06/08/2024 | 15g30 | ||
96 | 0101000946 | Tổ chức sự kiện | 06/08/2024 | 15g30 | ||
97 | 0101000973 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 06/08/2024 | 15g30 | ||
98 | 0101001018 | Kế toán xây lắp | 06/08/2024 | 15g30 | ||
99 | 0101001132 | Tổng quan du lịch | 06/08/2024 | 15g30 | ||
100 | 0101001137 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 06/08/2024 | 15g30 | ||
101 | 0101001139 | Marketing ngân hàng | 06/08/2024 | 15g30 | ||
102 | 0101001235 | Marketing thương mại | 06/08/2024 | 15g30 | ||
103 | 0101001242 | Nghe – Nói (2) | 06/08/2024 | 15g30 | ||
104 | 0101001374 | Nghiên cứu marketing | 06/08/2024 | 15g30 | ||
105 | 0101001377 | Xử lý và phân tích dữ liệu với SPSS | 06/08/2024 | 15g30 |